pull oneself up by the bootstraps Thành ngữ, tục ngữ
pull oneself up by the bootstraps|bootstrap|bootst
adv. phr. To succeed without help; succeed by your own efforts. He had to pull himself up by the bootstraps.
pull oneself up by the bootstraps
pull oneself up by the bootstraps
Succeed by one's own efforts, as in She was homeless for nearly two years, but she managed to pull herself up by the bootstraps. This expression alludes to pulling on high boots by means of the straps or loops attached to them at the top. [Early 1900s] kéo (bản thân) lên bằng chiến dịch khởi động của (một người) (riêng)
Để cải thiện cuộc sống hoặc trả cảnh của một người thông qua nỗ lực của chính mình, thay vì phụ thuộc vào người khác. Sau khi tuyên bố phá sản, tui phải tự vực dậy bản thân và xây dựng lại tình hình tài chính của mình. Bất cứ khi nào tui nghe ai đó nói rằng người cùng kiệt chỉ cần tự đứng lên bằng cách tự lấy ủng của họ, tui nhắc họ rằng rất nhiều người bất có ủng .. Xem thêm: bootstrap, by, pull, up cull (chính mình ) nhờ khởi động
Nỗ lực để cải thiện cuộc sống hoặc trả cảnh của một người, thay vì phụ thuộc vào người khác. Sau khi tui tuyên bố phá sản, tui phải tự vực dậy bản thân và xây dựng lại vị thế tài chính của mình. Tôi biết bạn rất đau lòng vì cuộc chia tay này, nhưng bạn chỉ cần kéo bản thân mình lên bằng bootstraps và anchorage trở lại đó vào cảnh hẹn hò .. Xem thêm: bootstrap, by, pull, up cull yourself up by the bootstraps
Thành công bằng chính nỗ lực của bản thân, như trong Cô ấy là người không gia cư gần hai năm, nhưng cô ấy vừa tự vực dậy được bằng chiến lợi phẩm. Cụm từ này đen tối chỉ chuyện kéo ủng cao bằng các dây hoặc vòng được gắn vào chúng ở đầu. [Đầu những năm 1900]. Xem thêm: bootstrap, by, pull, up. Xem thêm:
An pull oneself up by the bootstraps idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pull oneself up by the bootstraps, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pull oneself up by the bootstraps